(VNTV). Trong kỷ nguyên chuyển đổi sâu rộng do toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) dẫn dắt, cấu trúc kinh tế, phương thức sản xuất và cách tiếp cận tri thức của nhân loại đang thay đổi mạnh mẽ. Trước xu thế này, Việt Nam xác định đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học công nghệ là động lực chiến lược để phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiện thực hóa khát vọng phồn vinh trong mô hình phát triển mới của quốc gia.

Đột phá chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững quốc gia

Trong định hướng phát triển kinh tế - xã hội, Việt Nam xác định đổi mới sáng tạo (ĐMST) và nghiên cứu & phát triển (R&D) là trụ cột chiến lược, yếu tố cốt lõi,  đóng vai trò then chốt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển đổi sang nền kinh tế số. Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã đề ra những mục tiêu rõ ràng, đặc biệt nhấn mạnh việc nâng cao chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII), với mục tiêu giữ vững vị trí trong top 3 ASEAN về GII đến năm 2025 và vươn lên top 40 toàn cầu vào năm 2030. Đây không chỉ là thước đo năng lực tri thức và công nghệ nội sinh, mà còn thể hiện khát vọng nâng tầm vị thế Việt Nam trên bản đồ công nghệ thế giới.

Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng tại khu triển lãm Ngày Sáng tạo và Đổi mới sáng tạo thế giới năm 2025. Ảnh: QĐND

Một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hiệu quả cần sự phối hợp chặt chẽ, đồng bộ giữa doanh nghiệp, trường đại học, viện nghiên cứu, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức trung gian. Chính phủ đang chuyển từ mô hình hỗ trợ nghiên cứu đơn lẻ sang phát triển hệ sinh thái tích hợp, nơi các chủ thể liên kết trong chuỗi khép kín từ ý tưởng - nghiên cứu - ứng dụng - thương mại hóa. Doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm, vừa là nơi phát sinh nhu cầu thị trường, vừa là điểm đến của sản phẩm nghiên cứu. Song song đó, các khu công nghệ cao, trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia và khu đô thị sáng tạo đang trở thành hạt nhân thúc đẩy mô hình này. Các trường đại học cũng được giao nhiệm vụ kép: không chỉ đào tạo mà còn nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và khởi nghiệp. Việc hình thành quan hệ đối tác công – tư, cùng với cơ chế mở về đầu tư, chia sẻ rủi ro, sở hữu trí tuệ và hỗ trợ pháp lý, đang góp phần tháo gỡ những nút thắt trong kết nối thị trường và tri thức – vốn là rào cản lớn của hệ sinh thái R&D trước đây.

Cải cách cơ chế tài chính là yếu tố then chốt để thúc đẩy hoạt động R&D. Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi như miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu thiết bị nghiên cứu, hỗ trợ chi phí R&D nhằm thu hút nguồn lực xã hội đầu tư vào đổi mới sáng tạo. Luật Ngân sách Nhà nước và Luật Khoa học Công nghệ đã được sửa đổi theo hướng trao quyền tự chủ cho các đơn vị nghiên cứu, áp dụng cơ chế khoán chi và đánh giá kết quả theo sản phẩm. Không chỉ dừng lại ở hỗ trợ tài chính, chiến lược mới còn hướng đến xây dựng môi trường đầu tư hấp dẫn để thu hút vốn mạo hiểm, quỹ ngoài ngân sách và các nhà đầu tư quốc tế. Đây là bước chuyển từ tư duy “bao cấp nghiên cứu” sang “xã hội hóa đổi mới”, tạo nền tảng bền vững cho hệ sinh thái R&D quốc gia.

Nhân lực là yếu tố then chốt quyết định thành công của mọi chiến lược đổi mới sáng tạo. Việt Nam đang tập trung đồng thời hai hướng: nâng cao chất lượng đào tạo trong nước và thu hút nhân tài quốc tế cũng như người Việt Nam ở nước ngoài thông qua hợp tác quốc tế, cơ chế “trải thảm đỏ” và chính sách trọng dụng trí thức. Các trường đại học được định hướng trở thành trung tâm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực mũi nhọn như khoa học công nghệ, dữ liệu, trí tuệ nhân tạo… Đồng thời, những sáng kiến như “Mạng lưới đổi mới sáng tạo Việt Nam” đang kết nối hàng nghìn chuyên gia toàn cầu, góp phần lan tỏa tri thức, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực nghiên cứu nội địa. Tư duy phát triển mới không giới hạn nguồn lực trong biên giới quốc gia, mà coi tài năng và sáng tạo là nguồn lực toàn cầu, cần được huy động linh hoạt phục vụ mục tiêu phát triển đất nước. Trong bối cảnh đó, việc ứng dụng khoa học công nghệ vào đời sống và sản xuất không chỉ là mục tiêu cuối cùng của đổi mới sáng tạo, mà còn là thước đo thực chất của hiệu quả chính sách R&D. Những thành quả nghiên cứu chỉ phát huy giá trị khi được thương mại hóa và triển khai rộng rãi vào các lĩnh vực thiết yếu, phục vụ trực tiếp người dân. Đây cũng là trọng tâm của Chương trình Chuyển đổi số quốc gia - nơi khoa học công nghệ không chỉ là công cụ, mà trở thành phương thức cốt

Góp phần hiện thực hóa khát vọng phát triển phồn vinh trong thời đại số

Trong kỷ nguyên số, khoa học và công nghệ (KH&CN) không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà trở thành phương thức cốt lõi để hiện thực hóa khát vọng phát triển nhanh, bền vững và bao trùm. Việc ứng dụng KH&CN vào đời sống, quản trị và sản xuất là yếu tố quyết định năng lực thích ứng và bứt phá của mỗi quốc gia trong bối cảnh biến đổi nhanh chóng của thế giới. Tại Việt Nam, việc thúc đẩy ứng dụng KH&CN đang được thực hiện song hành với quá trình chuyển đổi số quốc gia, tạo nên những bước tiến quan trọng trên nhiều lĩnh vực.

Việt Nam hiện đang đạt được nhiều tiến bộ rõ nét trong việc ứng dụng khoa học và công nghệ vào giáo dục, quản lý công và đời sống xã hội. Ngành giáo dục đã xây dựng kho học liệu số quốc gia, triển khai hệ thống quản lý thông tin tập trung và tổ chức thi, tuyển sinh trên nền tảng số. Nhiều địa phương cũng chủ động số hóa dữ liệu trường học, hồ sơ học sinh, quản lý giáo viên và phát triển lớp học thông minh. Những cơ hội lớn có thể kể đến là: sự đồng thuận chính trị cao với chuyển đổi số, hạ tầng viễn thông phát triển nhanh, dân số trẻ có khả năng tiếp cận công nghệ tốt và vị thế địa chính trị thuận lợi cho hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều thách thức như hạ tầng mạng chưa đồng đều, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa; năng lực công nghệ của giáo viên còn hạn chế; sự chênh lệch trong tiếp cận thiết bị gây bất bình đẳng số. Đồng thời, vấn đề an ninh mạng, bảo mật dữ liệu cá nhân và kiểm soát nội dung số đặt ra yêu cầu cấp thiết về hoàn thiện thể chế và năng lực quản trị.

Chương trình Chuyển đổi số quốc gia xác định tám lĩnh vực ưu tiên ứng dụng công nghệ gồm: Giáo dục - Đào tạo, Y tế, Tài chính - Ngân hàng, Nông nghiệp, Giao thông vận tải - Logistics, Năng lượng, Tài nguyên - Môi trường và Công nghiệp sản xuất thông minh. Việc tập trung vào các lĩnh vực này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, cải thiện chất lượng dịch vụ công, giảm chi phí xã hội và thúc đẩy năng suất kinh tế. Đây là cách tiếp cận “hướng từ dưới lên”, đặt người dân và doanh nghiệp vào vị trí trung tâm, với mục tiêu không chỉ ứng dụng công nghệ như một công cụ kỹ thuật, mà còn là giải pháp cải cách thể chế, nâng cao minh bạch, rút ngắn thủ tục và xây dựng niềm tin xã hội. Tuy nhiên, để thực sự tạo ra giá trị, khoa học và công nghệ cần được tích hợp đồng bộ vào đổi mới mô hình quản trị, mô hình kinh doanh và vận hành, bảo đảm sự song hành giữa công nghệ và cải cách thể chế, tổ chức, văn hóa.

Thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ và chuyển đổi số tại Việt Nam hiện nay không chỉ mang tính kỹ thuật mà đã trở thành một hệ hình phát triển mới, phản ánh tư duy chiến lược về nâng cao năng lực quốc gia trong một thế giới đầy biến động. Nếu đổi mới sáng tạo là động lực, thì ứng dụng KH&CN chính là phương thức để hiện thực hóa những khát vọng đã được hoạch định trong tầm nhìn 2045 - đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao, nền kinh tế số hiện đại, xã hội số nhân văn, và công dân số toàn cầu./.