Người Mông là tộc người sinh sống chủ yếu ở vùng núi cao phía Bắc, được biết đến như một cộng đồng gìn giữ được nhiều nét văn hóa truyền thống đặc sắc và quý giá. Nơi đây, giữa những nếp nhà sàn ẩn mình trong sương sớm, tiếng khèn Mông vang vọng, trở thành một phần không thể thiếu của đời sống sinh hoạt. Khèn không chỉ là một nhạc cụ đơn thuần mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với đời sống tinh thần và vật chất của người Mông, từ những lễ hội rộn ràng đến những nghi lễ tâm linh trang trọng.

Khèn Mông giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong tín ngưỡng của người Mông. Ảnh: scov.gov.vn

Khèn Mông (tên gọi khác: qeej Hmoob, kênhx Hmôngz) là nhạc cụ hơi thổi, được làm từ nhiều ống trúc hoặc gỗ nhỏ ghép lại với nhau, mỗi ống có một lưỡi gà bằng đồng hoặc bạc. Âm thanh của khèn vừa trầm hùng, vừa thánh thót, thể hiện được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Khèn Mông là một nhạc cụ độc đáo với cấu trúc phức tạp, được chế tác tỉ mỉ bằng tay. Cấu tạo của khèn gồm bốn bộ phận chính, mỗi bộ phận đều đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh đặc trưng của khèn:

Bầu khèn là bộ phận khuếch đại âm thanh, thường được làm từ gỗ của các loại cây như pơ mu, thông đá, kim giao hoặc từ quả bầu khô (loại bầu nậm). Gỗ được chọn phải là loại gỗ tốt, khô, không bị mối mọt. Sau khi được đẽo gọt thành hình bầu dục hoặc hình tròn, lòng bầu được khoét rỗng để tạo thành hộp cộng hưởng. Bầu khèn có tác dụng khuếch đại âm thanh từ các ống khèn, giúp âm thanh vang xa và rõ ràng hơn. Kích thước của bầu khèn tùy thuộc vào loại khèn và số lượng ống khèn.

Các ống khèn là bộ phận tạo ra âm thanh chính của khèn. Chúng thường được làm từ trúc hoặc nứa, có đường kính và chiều dài khác nhau. Số lượng ống khèn thường là 6 hoặc 12 ống, được sắp xếp theo thứ tự cao độ từ thấp đến cao. Mỗi ống khèn được gắn một lưỡi gà bằng đồng hoặc bạc ở phía dưới, gần chỗ cắm vào bầu khèn. Các ống khèn được gắn chặt vào bầu khèn bằng nhựa cây hoặc vỏ cây đào rừng, đảm bảo kín khí để âm thanh phát ra được chuẩn xác. Độ dài, đường kính và vị trí các lỗ bấm trên ống khèn quyết định cao độ của âm thanh.

Cần khèn là phần để người thổi cầm khèn. Nó được làm bằng gỗ chắc chắn, thường được gắn liền với bầu khèn hoặc được nối với bầu khèn bằng một khớp nối. Cần khèn có hình dáng cong hoặc thẳng tùy theo loại khèn. Vị trí và hình dáng của cần khèn được thiết kế sao cho người thổi có thể cầm khèn một cách thoải mái và dễ dàng điều khiển các ống khèn.

Lưỡi gà là bộ phận quan trọng nhất của khèn, tạo ra âm thanh khi có luồng hơi thổi qua. Lưỡi gà được làm bằng đồng hoặc bạc, là một miếng kim loại mỏng, hình chữ nhật, được gắn vào mỗi ống khèn. Khi người thổi thổi hơi vào ống khèn, luồng hơi sẽ làm lưỡi gà rung động, tạo ra âm thanh. Chất liệu, độ dày và kích thước của lưỡi gà ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng âm thanh của khèn.

Nghệ nhân chế tác khèn tại thôn Sảng Pả B, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, Hà Giang. Ảnh: Nam Thái/TTXVN

Có nhiều loại khèn Mông khác nhau, được phân loại dựa trên số lượng ống khèn và cách chế tác. Ba loại khèn phổ biến nhất là khèn 6 ống, khèn 12 ống và khèn môi. Khèn 6 ống là loại khèn phổ biến nhất của người Mông, được sử dụng rộng rãi trong các dịp lễ hội, sinh hoạt cộng đồng, và các hoạt động văn hóa khác. Khèn 6 ống có cấu tạo đơn giản hơn so với khèn 12 ống, dễ chế tác và dễ chơi hơn. Âm thanh của khèn 6 ống vừa đủ để tạo không khí vui tươi, rộn ràng trong các buổi lễ hội. Khèn 6 ống thường được các chàng trai Mông sử dụng để thể hiện tình cảm với các cô gái qua những điệu khèn trữ tình. Khèn 12 ống là loại khèn lớn hơn, phức tạp hơn về cấu tạo và kỹ thuật chơi so với khèn 6 ống. Khèn 12 ống có âm vực rộng hơn, âm thanh đầy đặn và phong phú hơn. Loại khèn này thường được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng, như lễ cúng ma, lễ tang ma, hoặc các nghi lễ lớn của cộng đồng. Tiếng khèn 12 ống mang tính trang trọng, linh thiêng, thể hiện sự kết nối giữa con người với thế giới tâm linh. Loại thứ ba là khèn môi, là một loại khèn nhỏ, được thổi bằng miệng, không có bầu khèn. Loại khèn này có cấu tạo đơn giản, dễ mang theo và thường được các cô gái Mông sử dụng. Âm thanh của khèn môi nhỏ nhẹ, du dương, thường được dùng để hát ru con hoặc trong những lúc tâm tình riêng tư.

Khèn Mông được diễn tấu theo nhiều hình thức khác nhau, gồm có thổi khèn đơn (một người thổi khèn), thổi khèn đôi (hai người cùng thổi khèn) và múa khèn kết hợp giữa thổi khèn và múa. Đây là hình thức diễn tấu đặc sắc và phổ biến nhất của người Mông.

Khèn Mông có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của người Mông, có thể được diễn tấu trong tang lễ tiễn đưa người quá cố về với tổ tiên, hoặc là nhạc cụ không thể thiếu trong các lễ hội truyền thống của người Mông, như lễ hội Gầu Tào, lễ hội xuống đồng… Bên cạnh đó, khèn thường xuyên được sử dụng trong các buổi giao lưu, gặp gỡ, vui chơi của cộng đồng. Đặc biệt, tiếng khèn là phương tiện để các chàng trai bày tỏ tình cảm với các cô gái.

Theo quan niệm của người Mông, khèn là cầu nối giữa con người với thế giới tâm linh. Nhờ tiếng khèn, người Mông có thể giao tiếp với thần linh và tổ tiên. Trong các nghi lễ tang ma, tiếng khèn đóng vai trò quan trọng trong việc tiễn đưa linh hồn người chết về với thế giới bên kia. Khèn Mông là biểu tượng của sự đoàn kết và gắn bó cộng đồng. Trong các lễ hội, tiếng khèn vang lên tạo nên không khí vui tươi, phấn khởi, gắn kết mọi người lại với nhau. Việc múa khèn cũng thể hiện tinh thần thượng võ và sự khéo léo của người Mông. Âm nhạc và vũ điệu khèn mang đậm bản sắc văn hóa của người Mông, thể hiện những nét đẹp trong đời sống, phong tục tập quán và tín ngưỡng.

Nghệ thuật khèn Mông có giá trị giáo dục to lớn đối với thế hệ trẻ. Thông qua việc học thổi khèn, múa khèn, các thế hệ trẻ được tiếp thu và bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Nó cũng góp phần giáo dục về đạo đức, lối sống và tinh thần đoàn kết cộng đồng.

Thiếu niên Mông biểu diễn khèn. Ảnh: Internet

Thực trạng bảo tồn khèn Mông hiện nay đang diễn ra với nhiều nỗ lực từ cộng đồng, nhà nước và các tổ chức văn hóa, tuy nhiên vẫn còn đối mặt với không ít thách thức. Việc bảo tồn khèn Mông không chỉ đơn thuần là giữ gìn một nhạc cụ, mà còn là bảo tồn một phần quan trọng của bản sắc văn hóa, lịch sử và tinh thần của người Mông. Một trong những hoạt động quan trọng nhất là tổ chức các lớp dạy thổi khèn, múa khèn nhằm truyền dạy cho thế hệ trẻ. Các lớp học này thường được mở tại các trung tâm văn hóa, trường học hoặc ngay tại các bản làng. Bên cạnh việc truyền dạy kỹ năng biểu diễn, việc hỗ trợ các nghệ nhân chế tác khèn cũng là một yếu tố then chốt nhằm duy trì nghệ thuật khèn, bởi nghề chế tác khèn đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và kinh nghiệm lâu năm. Các nghệ nhân thường phải tự tìm kiếm nguyên liệu, tự chế tác từng bộ phận của khèn. Một nhiệm vụ quan trọng khác nhằm gìn giữ sức sống của khèn là nghiên cứu, sưu tầm và lưu giữ các bài nhạc, điệu múa khèn cổ. Đây là công việc đòi hỏi sự công phu và chuyên môn cao, nhằm bảo tồn những giá trị văn hóa gốc của khèn Mông. Để quảng bá nghệ thuật khèn đến với công chúng rộng rãi hơn, việc tổ chức các hoạt động biểu diễn, giao lưu văn hóa cũng cần được đẩy mạnh. Các chương trình biểu diễn khèn được tổ chức tại các lễ hội, các sự kiện văn hóa, các chương trình du lịch sẽ là điểm nhấn quan trọng trong sinh hoạt văn hóa của địa phương.

Nghệ thuật khèn Mông là một di sản văn hóa phi vật thể quý giá. Nó thể hiện sự sáng tạo và tài năng của người Mông trong việc chế tác nhạc cụ và sáng tạo ra các điệu nhạc, điệu múa độc đáo. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật khèn Mông là vô cùng quan trọng, nhằm củng cố và làm phong phú thêm những giá trị bền vững của nền văn hóa Việt Nam.